Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đảo ngược
[đảo ngược]
|
to reverse; to invert
To reverse the word order
The boot is on the other foot; the situation has turned round
The world's gone mad; The whole world's topsy-turvy